Hiển thị | Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD (Quad HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 High Dynamic Range: HDR10 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 300 cd/m² (typ) Colors: 1.07B Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 170 Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: DCI-P3: 95% coverage (Typ) NTSC: 97% size (Typ) sRGB: 137% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Khả năng tương thích | Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440 |
Đầu nối | Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Nguồn | Chế độ Eco (giữ nguyên): 24W Eco Mode (optimized): 32W Tiêu thụ (điển hình): 39W Mức tiêu thụ (tối đa): 42W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply |
Giá treo tường | Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Trọng lượng (số liệu) | Khối lượng tịnh (kg): 6.3 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.5 Tổng (kg): 8.1 |
Kích thước (metric) (wxhxd) | Bao bì (mm): 859 x 488 x 128 Kích thước (mm): 614 x 424.32~574.32 x 214 Kích thước không có chân đế (mm): 614 x 366 x 47 |