Giao tiếp phần cứng | LAN | Tối đa 4-cổng 10/100 Base-TX Switch |
WAN | Tối đa 2-cổng 10/100 Base-TX Ethernet |
WLAN | IEEE802.11b/g với Super G™ |
Máy in | 1-cổng USB cho kết nối máy in USB |
Dual-WAN | Cân bằng tải chiều ra dựa trên chính sách |
BoD (Bandwidth on Demand) : Băng thông theo yêu cầu |
Vượt qua lỗi kết nối WAN |
Trạm không dây | Tuân theo chuẩn IEEE802.11b/g |
Super G™ 108Mbps |
Bảo mật | 64/128 bit WEP |
WPA / WPA2 |
802.1X |
Danh sách người dùng không dây |
Dò tìm trạm truy cập |
SSID ẩn |
WDS (Wireless Distribution System) : Hệ thống không dây phân tán |
Cách ly LAN không dây |
Kiểm soát tốc độ trạm không dây |
Kiểm soát truy cập bằng địa chỉ MAC |
VLAN trong mạng không dây |
Giao thức WAN | DHCP Client |
IP tĩnh |
PPPoE |
PPTP |
BPA |
L2TP * |
Tường lửa | CSM (Content Security Management : quản trị an toàn nội dung) cho ứng dụng IM/P2P |
Multi-NAT, máy chủ DMZ, Port-Redirection/Open Port |
Lọc gói tin IP thông qua chính sách |
Chống lại DoS/DDoS |
Phòng chống mạo danh địa chỉ IP |
Thông báo bằng E-Mail và ghi log thông qua Syslog |
Gán IP cho địa chỉ MAC |
VPN | 32 kênh VPN |
Giao thức | PPTP , IPSec , L2TP, L2TP over IPSec |
Mã hóa | MPPE |
AES |
Hardware-Based DES/3DES |
DHCP trên IPSec |
Xác thực IKE: Khóa chia xẻ và chữ ký điện tử (X.509) |
NAT-Traversal (NAT-T) |
Dead Peer Detection (DPD): Phát hiện đường không hoạt động |
VPN Pass-Through |
từ LAN đến LAN |
từ người dùng từ xa đến LAN |
Quản lý băng thông | Đảm bảo băng thông dựa trên lớp bởi những danh mục lưu thông được khai báo từ người dùng |
Phân loại theo DiffServ Code Point |
4-cấp ưu tiên cho mỗi chiều (vào/ra) |
Mượn băng thông |
Giới hạn băng thông hay phiên |
Quản trị mạng | Giao diện Web (HTTP/HTTPS) |
Quick Start Wizard |
Giao diện dòng lệnh / Telnet/SSH* |
Kiểm soát truy cập quyền quản trị |
Sao lưu hay phục hồi cấu hình |
Có sẵn chức năng chẩn đoán |
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP |
Ghi log thông qua Syslog |
Quản lý SNMP với MIB-II |
Lọc nội dung | Khóa từ khóa trên URL (danh sách trắng và danh sách đen) |
Khóa Java Applet, Cookies, Active X, tập tin nén / thi hành / đa phương tiện |
Lọc nội dung Web (SurfControl) |
Kiểm soát thời gian lập lịch |
Đặc điểm mạng | DHCP Client/Relay/Server |
Dynamic DNS |
NTP Client |
Call Scheduling |
RADIUS Client |
DNS Cache/Proxy |
UPnP |
Prot-Based VLAN |
Có thể cấu hình WAN2 |
Giao thức định tuyến | Định tuyến tĩnh |
RIP V2 |
Công suất tối đa | 10 Watt |
Kích thước | L220 * W160 * H36 ( mm ) |
Nguồn điện | DC 12V ~ 15V |