Socket type | Intel – Socket 1155 |
Số Hiệu - Bộ Xử Lý | G2030 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm |
Codename (Tên mã) | Intel – Ivy Bridge |
Số lượng Cores | 2 |
Số lượng Threads | 2 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.00GHz |
L3 Cache | 3 MB |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 55W |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Execute Disable Bit • Intel Turbo Boost |
Công nghệ đồ họa | • Đồ họa HD Intel® |
Thông Số Bộ Nhớ | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 32 GB Các loại bộ nhớ: DDR3 1333/1600 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2 Băng thông bộ nhớ tối đa: 25.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡Không |